Số trận bắt chính | 12 |
Tổng thẻ vàng | 35 |
Thẻ vàng / trận | 2.92 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.08 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.0 (34.3%) |
TB thẻ hiệp 2 | 1.83 (62.9%) |
Olofsson, Pontus
Olofsson, Pontus
Thống kê mùa giải - Giải hạng nhất quốc gia 2025
Các trận gần đây - Giải hạng nhất quốc gia 2025
-
02/08
20:004 0 -
19/07
22:001 0 -
22/06
22:00Varbergs 12 0 -
28/06
20:002 0 -
27/07
20:004 0