Số trận bắt chính | 2 |
Tổng thẻ vàng | 6 |
Thẻ vàng / trận | 3.0 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.5 (16.7%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.5 (83.3%) |
Olofsson, Tess
Olofsson, Tess
Thống kê mùa giải - Giải vô địch Nữ Châu Âu 2025
Các trận gần đây - Giải vô địch Nữ Châu Âu 2025
-
12/07
02:00Bỉ 24 0 -
06/07
02:002 0