| Số trận bắt chính | 5 |
| Tổng thẻ vàng | 17 |
| Thẻ vàng / trận | 3.4 |
| Tổng thẻ đỏ | 2 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.4 |
| Số penalty thổi | 2 |
| Penalty / trận | 0.4 |
| TB thẻ hiệp 1 | 2.0 (52.6%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 1.8 (47.4%) |
Oostrom, Ingmar
Oostrom, Ingmar
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
30/11
03:006 0 -
28/09
21:452 0 -
31/08
02:004 1 -
04/10
23:453 0 -
02/11
18:152 1