| Số trận bắt chính | 12 |
| Tổng thẻ vàng | 66 |
| Thẻ vàng / trận | 5.5 |
| Tổng thẻ đỏ | 8 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.67 |
| Số penalty thổi | 4 |
| Penalty / trận | 0.33 |
| TB thẻ hiệp 1 | 2.17 (35.1%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 4.0 (64.9%) |
Ortega Jaimes, Carlos Arturo
Ortega Jaimes, Carlos Arturo
Thống kê mùa giải - Giải Primera A, Lượt Kết Thúc 2025
Các trận gần đây - Giải Primera A, Lượt Kết Thúc 2025
-
27/11
06:302 0 -
21/09
04:1010 1 -
25/10
08:104 1 -
08/11
03:306 0 -
14/11
07:000 0 -
21/11
07:304 0