| Số trận bắt chính | 15 |
| Tổng thẻ vàng | 90 |
| Thẻ vàng / trận | 6.0 |
| Tổng thẻ đỏ | 15 |
| Thẻ đỏ / trận | 1.0 |
| Số penalty thổi | 5 |
| Penalty / trận | 0.33 |
| TB thẻ hiệp 1 | 3.07 (43.8%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 3.8 (54.3%) |
Ortiz Novoa, Jose Alexander
Ortiz Novoa, Jose Alexander
Thống kê mùa giải - Giải Primera A, Lượt Kết Thúc 2025
Các trận gần đây - Giải Primera A, Lượt Kết Thúc 2025
-
14/11
07:004 0 -
02/08
08:10AD Pasto NoneEnvigado FC None0 0 -
09/11
04:1010 1 -
28/10
07:451 1 -
20/10
04:104 1 -
25/10
04:006 1 -
02/12
08:00America De Cali None0 0