Số trận bắt chính | 10 |
Tổng thẻ vàng | 65 |
Thẻ vàng / trận | 6.5 |
Tổng thẻ đỏ | 11 |
Thẻ đỏ / trận | 1.1 |
Số penalty thổi | 4 |
Penalty / trận | 0.4 |
TB thẻ hiệp 1 | 3.2 (42.1%) |
TB thẻ hiệp 2 | 4.2 (55.3%) |
Ortiz Novoa, Jose Alexander
Ortiz Novoa, Jose Alexander
Thống kê mùa giải - Giải Primera A, Lượt Kết Thúc 2025
Các trận gần đây - Giải Primera A, Lượt Kết Thúc 2025
-
06/10
05:158 1 -
02/08
08:10AD Pasto NoneEnvigado FC None0 0 -
23/07
08:207 4 -
13/07
08:30AD Cali 04 1 -
07/09
08:308 1 -
14/09
06:208 1 -
22/09
04:107 0 -
29/09
06:205 0