Số trận bắt chính | 5 |
Tổng thẻ vàng | 22 |
Thẻ vàng / trận | 4.4 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.2 |
Số penalty thổi | 3 |
Penalty / trận | 0.6 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.2 (26.1%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.4 (73.9%) |
Ostracanin, Stanko
Ostracanin, Stanko
Thống kê mùa giải - Superliga 25/26
Các trận gần đây - Superliga 25/26
-
04/10
23:300 0 -
20/09
22:300 1 -
22/07
01:000 0 -
11/08
01:000 0 -
31/08
00:300 0