Số trận bắt chính | 5 |
Tổng thẻ vàng | 28 |
Thẻ vàng / trận | 5.6 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
Thẻ đỏ / trận | 0.4 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 3.0 (50%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.0 (50%) |
Palencia Caballero, Daniel
Palencia Caballero, Daniel
Thống kê mùa giải - LaLiga 2 25/26
Các trận gần đây - LaLiga 2 25/26
-
11/10
21:157 0 -
28/09
21:158 1 -
16/09
01:304 0 -
17/08
02:304 1 -
30/08
02:305 0