| Số trận bắt chính | 3 |
| Tổng thẻ vàng | 16 |
| Thẻ vàng / trận | 5.33 |
| Tổng thẻ đỏ | 1 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.33 |
| Số penalty thổi | 0 |
| Penalty / trận | 0.0 |
| TB thẻ hiệp 1 | 2.67 (47.1%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 3.0 (52.9%) |
Papadopoulos, Ioannis
Papadopoulos, Ioannis
Thống kê mùa giải - Super League 25/26
Các trận gần đây - Super League 25/26
-
03/11
02:006 0 -
28/09
23:008 1 -
01/09
02:002 0