Số trận bắt chính | 2 |
Tổng thẻ vàng | 11 |
Thẻ vàng / trận | 5.5 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.5 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.5 (27.3%) |
TB thẻ hiệp 2 | 4.0 (72.7%) |
Papapetrou, Anastasios
Papapetrou, Anastasios
Thống kê mùa giải - Super League 25/26
Các trận gần đây - Super League 25/26
-
05/10
00:307 0 -
15/09
00:00Athens 14 0