Số trận bắt chính | 1 |
Tổng thẻ vàng | 3 |
Thẻ vàng / trận | 3.0 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.0 (0%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.0 (100%) |
Papapetrou, Anastasios
Papapetrou, Anastasios
Thống kê mùa giải - Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu 2026
Các trận gần đây - Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu 2026
-
07/06
01:453 0