Số trận bắt chính | 2 |
Tổng thẻ vàng | 6 |
Thẻ vàng / trận | 3.0 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.5 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.0 (0%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.0 (100%) |
Parkinson, Stephen
Parkinson, Stephen
Thống kê mùa giải - Giải hạng tư quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng tư quốc gia 25/26
-
25/09
01:453 0 -
23/08
23:303 0