| Số trận bắt chính | 18 |
| Tổng thẻ vàng | 79 |
| Thẻ vàng / trận | 4.39 |
| Tổng thẻ đỏ | 2 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.11 |
| Số penalty thổi | 4 |
| Penalty / trận | 0.22 |
| TB thẻ hiệp 1 | 2.28 (50.6%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 2.22 (49.4%) |
Paulauskas, Vilius
Paulauskas, Vilius
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 2025
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 2025
-
22/11
19:000 0 -
15/07
00:000 0 -
24/06
22:300 0 -
30/08
22:000 0 -
21/09
21:000 0 -
22/10
23:000 0 -
02/11
23:250 0