| Số trận bắt chính | 7 |
| Tổng thẻ vàng | 32 |
| Thẻ vàng / trận | 4.57 |
| Tổng thẻ đỏ | 3 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.43 |
| Số penalty thổi | 0 |
| Penalty / trận | 0.0 |
| TB thẻ hiệp 1 | 2.29 (45.7%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 2.43 (48.6%) |
Penel, Ariel
Penel, Ariel
Thống kê mùa giải - Superliga 2025
Các trận gần đây - Superliga 2025
-
10/11
05:205 0 -
21/07
07:004 2 -
27/07
02:454 0 -
13/09
05:005 0 -
04/10
05:004 1 -
19/10
06:305 0