Số trận bắt chính | 2 |
Tổng thẻ vàng | 9 |
Thẻ vàng / trận | 4.5 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.5 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.5 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.5 (30%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.5 (70%) |
Piccolo, Luca
Piccolo, Luca
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
03/08
21:305 0 -
27/07
01:304 1