Số trận bắt chính | 1 |
Tổng thẻ vàng | 6 |
Thẻ vàng / trận | 6.0 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 1.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.0 (0%) |
TB thẻ hiệp 2 | 6.0 (100%) |
Pignard, Jeremie
Pignard, Jeremie
Thống kê mùa giải - Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu 24/25
Các trận gần đây - Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu 24/25
-
19/11
02:456 0