Số trận bắt chính | 3 |
Tổng thẻ vàng | 19 |
Thẻ vàng / trận | 6.33 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 3.0 (47.4%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.33 (52.6%) |
Pilz, Lukas
Pilz, Lukas
Thống kê mùa giải - Giải hạng ba quốc gia miền Đông Nam 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng ba quốc gia miền Đông Nam 25/26
-
27/09
19:000 0 -
14/08
00:000 0 -
31/08
19:000 0