Số trận bắt chính | 4 |
Tổng thẻ vàng | 28 |
Thẻ vàng / trận | 7.0 |
Tổng thẻ đỏ | 4 |
Thẻ đỏ / trận | 1.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 3.25 (40.6%) |
TB thẻ hiệp 2 | 4.75 (59.4%) |
Piotrowski, Daniel
Piotrowski, Daniel
Thống kê mùa giải - Giải hạng ba quốc gia miền Bắc 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng ba quốc gia miền Bắc 25/26
-
11/10
23:000 0 -
28/08
00:000 1 -
20/08
23:000 2 -
20/09
00:000 1