| Số trận bắt chính | 5 |
| Tổng thẻ vàng | 21 |
| Thẻ vàng / trận | 4.2 |
| Tổng thẻ đỏ | 3 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.6 |
| Số penalty thổi | 0 |
| Penalty / trận | 0.0 |
| TB thẻ hiệp 1 | 2.0 (41.7%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 2.8 (58.3%) |
Potter, Florian
Potter, Florian
Thống kê mùa giải - Giải hạng ba quốc gia miền Bắc 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng ba quốc gia miền Bắc 25/26
-
15/11
20:000 1 -
28/08
00:300 1 -
09/08
19:000 0 -
02/10
00:00HSV II 20 1 -
08/11
20:000 0