| Số trận bắt chính | 1 |
| Tổng thẻ vàng | 5 |
| Thẻ vàng / trận | 5.0 |
| Tổng thẻ đỏ | 0 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
| Số penalty thổi | 1 |
| Penalty / trận | 1.0 |
| TB thẻ hiệp 1 | 3.0 (60%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 2.0 (40%) |
Projkovska, Ivana
Projkovska, Ivana
- Ngày sinh: 11/03/86
Thống kê mùa giải - UEFA Champions League Nữ 25/26
Các trận gần đây - UEFA Champions League Nữ 25/26
-
16/10
02:005 0 -
18/12
03:00Olympique Lyon NoneAtlético Madrid None0 0