Số trận bắt chính | 5 |
Tổng thẻ vàng | 20 |
Thẻ vàng / trận | 4.0 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.2 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 2.2 (52.4%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.0 (47.6%) |
Quirarte Contreras, Abraham de Jesus
Quirarte Contreras, Abraham de Jesus
- Ngày sinh: 19/08/92
Thống kê mùa giải - Liga MX, Lượt Kết Thúc 2025
Các trận gần đây - Liga MX, Lượt Kết Thúc 2025
-
21/04
08:003 1 -
26/02
10:006 0 -
30/01
10:003 0 -
18/01
08:004 0 -
29/03
08:00Necaxa 24 0