Số trận bắt chính | 1 |
Tổng thẻ vàng | 2 |
Thẻ vàng / trận | 2.0 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 1.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.0 (0%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.0 (100%) |
Radix, Reon
Radix, Reon
Thống kê mùa giải - Giải đấu Cúp 2025
Các trận gần đây - Giải đấu Cúp 2025
-
02/08
05:002 0