Số trận bắt chính | 2 |
Tổng thẻ vàng | 11 |
Thẻ vàng / trận | 5.5 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.5 (27.3%) |
TB thẻ hiệp 2 | 4.0 (72.7%) |
Ramirez, Maximiliano
Ramirez, Maximiliano
Thống kê mùa giải - Copa Sudamericana 2025
Các trận gần đây - Copa Sudamericana 2025
-
25/04
07:305 0 -
02/04
07:306 0