Số trận bắt chính | 9 |
Tổng thẻ vàng | 63 |
Thẻ vàng / trận | 7.0 |
Tổng thẻ đỏ | 3 |
Thẻ đỏ / trận | 0.33 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 3.11 (42.4%) |
TB thẻ hiệp 2 | 4.0 (54.5%) |
Ramirez, Nicolas
Ramirez, Nicolas
Thống kê mùa giải - Superliga 2025
Các trận gần đây - Superliga 2025
-
04/10
07:158 1 -
14/09
05:0010 1 -
29/09
01:154 0 -
31/08
00:456 1 -
21/09
00:308 0