| Số trận bắt chính | 3 |
| Tổng thẻ vàng | 14 |
| Thẻ vàng / trận | 4.67 |
| Tổng thẻ đỏ | 0 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
| Số penalty thổi | 1 |
| Penalty / trận | 0.33 |
| TB thẻ hiệp 1 | 2.67 (57.1%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 2.0 (42.9%) |
Ratnieks, Kristaps
Ratnieks, Kristaps
Thống kê mùa giải - Giải Vô Địch Quốc Gia 2025
Các trận gần đây - Giải Vô Địch Quốc Gia 2025
-
18/10
18:000 0 -
15/04
23:000 0 -
30/08
20:000 0