| Số trận bắt chính | 5 |
| Tổng thẻ vàng | 18 |
| Thẻ vàng / trận | 3.6 |
| Tổng thẻ đỏ | 0 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
| Số penalty thổi | 0 |
| Penalty / trận | 0.0 |
| TB thẻ hiệp 1 | 1.6 (44.4%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 2.0 (55.6%) |
Rauschenberg, Chris
Rauschenberg, Chris
Thống kê mùa giải - Giải hạng ba quốc gia miền Đông Nam 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng ba quốc gia miền Đông Nam 25/26
-
06/12
20:000 0 -
23/08
00:000 0 -
27/08
00:000 0 -
24/09
00:000 0 -
03/10
19:000 0