| Số trận bắt chính | 1 |
| Tổng thẻ vàng | 2 |
| Thẻ vàng / trận | 2.0 |
| Tổng thẻ đỏ | 0 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
| Số penalty thổi | 0 |
| Penalty / trận | 0.0 |
| TB thẻ hiệp 1 | 1.0 (50%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 1.0 (50%) |
Reibelt, Casey
Reibelt, Casey
- Ngày sinh: 15/01/88
Thống kê mùa giải - A-League 25/26
Các trận gần đây - A-League 25/26
-
29/11
13:002 0