Số trận bắt chính | 1 |
Tổng thẻ vàng | 3 |
Thẻ vàng / trận | 3.0 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 2.0 (66.7%) |
TB thẻ hiệp 2 | 1.0 (33.3%) |
Reibelt, Casey
Reibelt, Casey
- Ngày sinh: 15/01/88
Thống kê mùa giải - Vòng loại Olympic châu Á, Nữ 2024
Các trận gần đây - Vòng loại Olympic châu Á, Nữ 2024
-
28/02
16:343 0