Số trận bắt chính | 9 |
Tổng thẻ vàng | 29 |
Thẻ vàng / trận | 3.22 |
Tổng thẻ đỏ | 3 |
Thẻ đỏ / trận | 0.33 |
Số penalty thổi | 4 |
Penalty / trận | 0.44 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.11 (31.2%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.44 (68.8%) |
Reitala, Oliver
Reitala, Oliver
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 2025
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 2025
-
25/08
22:004 0 -
10/05
23:00Oulu 24 1 -
02/08
21:001 0 -
11/08
23:002 1 -
16/08
23:003 0