| Số trận bắt chính | 2 |
| Tổng thẻ vàng | 6 |
| Thẻ vàng / trận | 3.0 |
| Tổng thẻ đỏ | 1 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.5 |
| Số penalty thổi | 1 |
| Penalty / trận | 0.5 |
| TB thẻ hiệp 1 | 0.5 (14.3%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 3.0 (85.7%) |
Rhodes, Gareth
Thống kê mùa giải - Giải hạng ba quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng ba quốc gia 25/26
-
27/09
21:00- -
30/08
21:00-