Số trận bắt chính | 5 |
Tổng thẻ vàng | 18 |
Thẻ vàng / trận | 3.6 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.6 (16.7%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.0 (83.3%) |
Ricardo, Ruebyn
Ricardo, Ruebyn
Thống kê mùa giải - Giải hạng nhất 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng nhất 25/26
-
04/10
18:303 0 -
20/09
21:005 0 -
30/08
21:003 0 -
13/09
21:003 0 -
02/10
02:004 0