Số trận bắt chính | 4 |
Tổng thẻ vàng | 23 |
Thẻ vàng / trận | 5.75 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.25 |
Số penalty thổi | 3 |
Penalty / trận | 0.75 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.75 (29.2%) |
TB thẻ hiệp 2 | 4.25 (70.8%) |
Rivera, Hector
Rivera, Hector
Thống kê mùa giải - Giải Primera A, Lượt Kết Thúc 2025
Các trận gần đây - Giải Primera A, Lượt Kết Thúc 2025
-
05/10
02:009 0 -
13/07
04:105 0 -
12/08
08:004 1 -
28/09
06:205 0