| Số trận bắt chính | 2 |
| Tổng thẻ vàng | 6 |
| Thẻ vàng / trận | 3.0 |
| Tổng thẻ đỏ | 0 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
| Số penalty thổi | 1 |
| Penalty / trận | 0.5 |
| TB thẻ hiệp 1 | 1.5 (50%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 1.5 (50%) |
Rivera Olmedo, Olatz
Rivera Olmedo, Olatz
Thống kê mùa giải - UEFA Champions League Nữ 25/26
Các trận gần đây - UEFA Champions League Nữ 25/26
-
10/12
03:003 0 -
20/11
00:453 0