Số trận bắt chính | 4 |
Tổng thẻ vàng | 17 |
Thẻ vàng / trận | 4.25 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.25 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.25 |
TB thẻ hiệp 1 | 2.5 (55.6%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.0 (44.4%) |
Robertsson, Gunnar Freyr
Robertsson, Gunnar Freyr
Thống kê mùa giải - Besta Deild 2025
Các trận gần đây - Besta Deild 2025
-
21/09
23:000 1 -
06/08
02:150 0 -
29/04
00:450 0 -
23/06
02:300 0