Số trận bắt chính | 2 |
Tổng thẻ vàng | 7 |
Thẻ vàng / trận | 3.5 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 2.0 (57.1%) |
TB thẻ hiệp 2 | 1.5 (42.9%) |
Robertsson, Gunnar Freyr
Robertsson, Gunnar Freyr
Thống kê mùa giải - Besta Deild 2025
Các trận gần đây - Besta Deild 2025
-
23/06
02:300 0 -
29/04
00:450 0