Số trận bắt chính | 3 |
Tổng thẻ vàng | 13 |
Thẻ vàng / trận | 4.33 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.33 |
TB thẻ hiệp 1 | 2.67 (61.5%) |
TB thẻ hiệp 2 | 1.67 (38.5%) |
Robertsson, Gunnar Freyr
Robertsson, Gunnar Freyr
Thống kê mùa giải - Besta Deild 2025
Các trận gần đây - Besta Deild 2025
-
06/08
02:150 0 -
29/04
00:450 0 -
23/06
02:300 0