| Số trận bắt chính | 5 |
| Tổng thẻ vàng | 18 |
| Thẻ vàng / trận | 3.6 |
| Tổng thẻ đỏ | 1 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.2 |
| Số penalty thổi | 1 |
| Penalty / trận | 0.2 |
| TB thẻ hiệp 1 | 2.0 (52.6%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 1.8 (47.4%) |
Robertsson, Gunnar Freyr
Robertsson, Gunnar Freyr
Thống kê mùa giải - Besta Deild 2025
Các trận gần đây - Besta Deild 2025
-
19/10
21:000 0 -
06/08
02:150 0 -
29/04
00:450 0 -
23/06
02:300 0 -
21/09
23:000 1