| Số trận bắt chính | 9 |
| Tổng thẻ vàng | 36 |
| Thẻ vàng / trận | 4.0 |
| Tổng thẻ đỏ | 3 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.33 |
| Số penalty thổi | 2 |
| Penalty / trận | 0.22 |
| TB thẻ hiệp 1 | 1.11 (25.6%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 3.11 (71.8%) |
Roffet, Brendan
Roffet, Brendan
Thống kê mùa giải - Ligue 2 25/26
Các trận gần đây - Ligue 2 25/26
-
16/12
02:45Troyes 23 1 -
22/11
20:008 0 -
10/08
01:002 1 -
18/10
01:003 0 -
29/10
02:305 0 -
08/11
02:005 0