Số trận bắt chính | 3 |
Tổng thẻ vàng | 17 |
Thẻ vàng / trận | 5.67 |
Tổng thẻ đỏ | 5 |
Thẻ đỏ / trận | 1.67 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 3.33 (45.5%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.67 (50%) |
Roj, Alexander
Roj, Alexander
Thống kê mùa giải - Giải hạng ba quốc gia miền Bắc 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng ba quốc gia miền Bắc 25/26
-
13/09
00:300 2 -
23/08
20:300 2 -
09/08
19:000 1