| Số trận bắt chính | 6 |
| Tổng thẻ vàng | 33 |
| Thẻ vàng / trận | 5.5 |
| Tổng thẻ đỏ | 7 |
| Thẻ đỏ / trận | 1.17 |
| Số penalty thổi | 0 |
| Penalty / trận | 0.0 |
| TB thẻ hiệp 1 | 3.17 (47.5%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 3.33 (50%) |
Roj, Alexander
Roj, Alexander
Thống kê mùa giải - Giải hạng ba quốc gia miền Bắc 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng ba quốc gia miền Bắc 25/26
-
29/11
20:000 1 -
23/08
20:300 2 -
09/08
19:000 1 -
13/09
00:300 2 -
18/10
23:00Emden 10 1 -
26/10
21:000 0