Số trận bắt chính | 4 |
Tổng thẻ vàng | 8 |
Thẻ vàng / trận | 2.0 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.25 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.25 (12.5%) |
TB thẻ hiệp 2 | 1.75 (87.5%) |
Romanov, Vitaly
Romanov, Vitaly
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
27/09
22:001 0 -
31/08
19:305 0 -
08/08
22:000 0 -
22/09
22:002 0