Rose, Rene-Alexander

Rose, Rene-Alexander

Thống kê mùa giải - Giải hạng ba quốc gia miền Bắc 25/26

Số trận bắt chính6
Tổng thẻ vàng28
Thẻ vàng / trận4.67
Tổng thẻ đỏ1
Thẻ đỏ / trận0.17
Số penalty thổi0
Penalty / trận0.0
TB thẻ hiệp 11.5 (31.0%)
TB thẻ hiệp 23.17 (65.5%)

Các trận gần đây - Giải hạng ba quốc gia miền Bắc 25/26