Số trận bắt chính | 3 |
Tổng thẻ vàng | 17 |
Thẻ vàng / trận | 5.67 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.33 (23.5%) |
TB thẻ hiệp 2 | 4.0 (70.6%) |
Rose, Rene-Alexander
Rose, Rene-Alexander
Thống kê mùa giải - Giải hạng ba quốc gia miền Bắc 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng ba quốc gia miền Bắc 25/26
-
27/09
00:000 0 -
20/09
21:000 0 -
09/08
20:30Altona 40 0