| Số trận bắt chính | 6 |
| Tổng thẻ vàng | 28 |
| Thẻ vàng / trận | 4.67 |
| Tổng thẻ đỏ | 1 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.17 |
| Số penalty thổi | 0 |
| Penalty / trận | 0.0 |
| TB thẻ hiệp 1 | 1.5 (31.0%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 3.17 (65.5%) |
Rose, Rene-Alexander
Rose, Rene-Alexander
Thống kê mùa giải - Giải hạng ba quốc gia miền Bắc 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng ba quốc gia miền Bắc 25/26
-
06/11
01:30HSV II 20 1 -
20/09
21:000 0 -
19/10
20:000 0 -
27/09
00:000 0 -
31/10
20:000 0