Rose, Rene-Alexander

Rose, Rene-Alexander

Thống kê mùa giải - Giải hạng ba quốc gia miền Bắc 25/26

Số trận bắt chính3
Tổng thẻ vàng17
Thẻ vàng / trận5.67
Tổng thẻ đỏ0
Thẻ đỏ / trận0.0
Số penalty thổi0
Penalty / trận0.0
TB thẻ hiệp 11.33 (23.5%)
TB thẻ hiệp 24.0 (70.6%)

Các trận gần đây - Giải hạng ba quốc gia miền Bắc 25/26