Số trận bắt chính | 2 |
Tổng thẻ vàng | 5 |
Thẻ vàng / trận | 2.5 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.5 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.5 (60%) |
TB thẻ hiệp 2 | 1.0 (40%) |
Rumsas, Donatas
Rumsas, Donatas
Thống kê mùa giải - Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu 2026
Các trận gần đây - Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu 2026
-
11/06
01:453 0 -
23/03
02:452 0