Số trận bắt chính | 2 |
Tổng thẻ vàng | 8 |
Thẻ vàng / trận | 4.0 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.5 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.0 (25%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.0 (75%) |
Ruperti, Clay
Ruperti, Clay
Thống kê mùa giải - Eerste Divisie 25/26
Các trận gần đây - Eerste Divisie 25/26
-
24/08
21:450 0 -
12/08
01:000 0