Số trận bắt chính | 3 |
Tổng thẻ vàng | 9 |
Thẻ vàng / trận | 3.0 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.0 (0%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.0 (100%) |
Russell, Matthew
Russell, Matthew
Thống kê mùa giải - Giải hạng ba quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng ba quốc gia 25/26
-
11/10
21:00- -
02/08
21:00- -
30/08
18:30-