Số trận bắt chính | 5 |
Tổng thẻ vàng | 28 |
Thẻ vàng / trận | 5.6 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
Thẻ đỏ / trận | 0.4 |
Số penalty thổi | 2 |
Penalty / trận | 0.4 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.4 (23.3%) |
TB thẻ hiệp 2 | 4.6 (76.7%) |
Rusz, Marton
Rusz, Marton
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
27/09
01:000 0 -
01/09
01:000 0 -
27/07
23:000 1 -
03/08
22:450 1 -
16/08
01:150 0