Số trận bắt chính | 2 |
Tổng thẻ vàng | 9 |
Thẻ vàng / trận | 4.5 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.5 (11.1%) |
TB thẻ hiệp 2 | 4.0 (88.9%) |
Sadikovski, Alain
Sadikovski, Alain
Thống kê mùa giải - Bundesliga 25/26
Các trận gần đây - Bundesliga 25/26
-
04/10
22:006 0 -
31/08
22:003 0