Số trận bắt chính | 2 |
Tổng thẻ vàng | 6 |
Thẻ vàng / trận | 3.0 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.5 (50%) |
TB thẻ hiệp 2 | 1.5 (50%) |
Sampl, Samuel
Sampl, Samuel
Thống kê mùa giải - 2. Liga 25/26
Các trận gần đây - 2. Liga 25/26
-
24/08
01:002 0 -
29/08
23:00First Vienna NoneAustria Lustenau None0 0 -
08/08
23:004 0