| Số trận bắt chính | 8 |
| Tổng thẻ vàng | 44 |
| Thẻ vàng / trận | 5.5 |
| Tổng thẻ đỏ | 3 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.38 |
| Số penalty thổi | 5 |
| Penalty / trận | 0.62 |
| TB thẻ hiệp 1 | 1.38 (23.4%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 4.38 (74.5%) |
Santos, Christian
Santos, Christian
- Ngày sinh: 05/03/92
Thống kê mùa giải - Liga 1 2025
Các trận gần đây - Liga 1 2025
-
27/10
01:155 0 -
25/08
01:009 1 -
09/02
03:152 1 -
05/05
03:304 1 -
12/08
07:007 0 -
13/10
03:305 0