Số trận bắt chính | 2 |
Tổng thẻ vàng | 11 |
Thẻ vàng / trận | 5.5 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 2.5 (45.5%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.0 (54.5%) |
Schnyder, Urs
Schnyder, Urs
- Ngày sinh: 17/04/86
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
10/08
21:306 0 -
26/07
23:005 0