| Số trận bắt chính | 1 |
| Tổng thẻ vàng | 8 |
| Thẻ vàng / trận | 8.0 |
| Tổng thẻ đỏ | 2 |
| Thẻ đỏ / trận | 2.0 |
| Số penalty thổi | 3 |
| Penalty / trận | 3.0 |
| TB thẻ hiệp 1 | 4.0 (40%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 6.0 (60%) |
Schroder, Robert
Schroder, Robert
- Ngày sinh: 14/09/85
Thống kê mùa giải - Super League 25/26
Các trận gần đây - Super League 25/26
-
01/12
02:00Athens 38 2