Số trận bắt chính | 1 |
Tổng thẻ vàng | 6 |
Thẻ vàng / trận | 6.0 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 1.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 4.0 (66.7%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.0 (33.3%) |
Schroder, Robert
Schroder, Robert
- Ngày sinh: 14/09/85
Thống kê mùa giải - Vòng loại Giải vô địch Châu Âu 2024
Các trận gần đây - Vòng loại Giải vô địch Châu Âu 2024
-
13/10
23:00Estonia 06 0