Số trận bắt chính | 4 |
Tổng thẻ vàng | 24 |
Thẻ vàng / trận | 6.0 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 2.0 (33.3%) |
TB thẻ hiệp 2 | 4.0 (66.7%) |
Schulz, Ole Andreas
Schulz, Ole Andreas
Thống kê mùa giải - Giải hạng ba quốc gia miền Bắc 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng ba quốc gia miền Bắc 25/26
-
04/10
18:300 0 -
10/08
19:00Lohne 20 0 -
24/08
19:000 0 -
31/08
20:000 0