| Số trận bắt chính | 6 |
| Tổng thẻ vàng | 38 |
| Thẻ vàng / trận | 6.33 |
| Tổng thẻ đỏ | 1 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.17 |
| Số penalty thổi | 0 |
| Penalty / trận | 0.0 |
| TB thẻ hiệp 1 | 1.67 (25.6%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 4.83 (74.4%) |
Schulz, Ole Andreas
Schulz, Ole Andreas
Thống kê mùa giải - Giải hạng ba quốc gia miền Bắc 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng ba quốc gia miền Bắc 25/26
-
07/12
21:000 0 -
09/11
20:00Altona 00 1 -
24/08
19:000 0 -
31/08
20:000 0 -
04/10
18:300 0