Số trận bắt chính | 10 |
Tổng thẻ vàng | 39 |
Thẻ vàng / trận | 3.9 |
Tổng thẻ đỏ | 4 |
Thẻ đỏ / trận | 0.4 |
Số penalty thổi | 2 |
Penalty / trận | 0.2 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.7 (39.5%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.6 (60.5%) |
Segura, Robin
Segura, Robin
Thống kê mùa giải - Liga 1 2025
Các trận gần đây - Liga 1 2025
-
05/10
07:006 1 -
30/09
03:151 0 -
19/07
09:002 0 -
13/09
01:004 1 -
19/09
03:153 0