Số trận bắt chính | 2 |
Tổng thẻ vàng | 10 |
Thẻ vàng / trận | 5.0 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.0 (20%) |
TB thẻ hiệp 2 | 4.0 (80%) |
Shen, Yin Hao
Shen, Yin Hao
Thống kê mùa giải - Vòng loại World Cup, khu vực châu Á 23-25
Các trận gần đây - Vòng loại World Cup, khu vực châu Á 23-25
-
11/06
20:000 0 -
21/11
20:150 0