Số trận bắt chính | 3 |
Tổng thẻ vàng | 17 |
Thẻ vàng / trận | 5.67 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.33 |
TB thẻ hiệp 1 | 2.67 (47.1%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.0 (52.9%) |
Simovic, Novak
Simovic, Novak
Thống kê mùa giải - Superliga 25/26
Các trận gần đây - Superliga 25/26
-
25/08
00:300 0 -
21/07
01:000 0 -
16/08
01:000 0