Số trận bắt chính | 1 |
Tổng thẻ vàng | 0 |
Thẻ vàng / trận | 0.0 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 1.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.0 (0%) |
TB thẻ hiệp 2 | 1.0 (100%) |
Sjoberg, Anton
Sjoberg, Anton
Thống kê mùa giải - Giải hạng nhất quốc gia 2025
Các trận gần đây - Giải hạng nhất quốc gia 2025
-
18/05
20:00IK Brage 10 1