Sjoberg, Kaspar

Sjoberg, Kaspar

Thống kê mùa giải - Giải hạng nhất quốc gia 2025

Số trận bắt chính21
Tổng thẻ vàng75
Thẻ vàng / trận3.57
Tổng thẻ đỏ2
Thẻ đỏ / trận0.1
Số penalty thổi4
Penalty / trận0.19
TB thẻ hiệp 10.9 (24.7%)
TB thẻ hiệp 22.71 (74.0%)

Các trận gần đây - Giải hạng nhất quốc gia 2025