Sjoberg, Kaspar

Sjoberg, Kaspar

Thống kê mùa giải - Giải hạng nhất quốc gia 2025

Số trận bắt chính16
Tổng thẻ vàng59
Thẻ vàng / trận3.69
Tổng thẻ đỏ1
Thẻ đỏ / trận0.06
Số penalty thổi2
Penalty / trận0.12
TB thẻ hiệp 10.81 (21.7%)
TB thẻ hiệp 22.88 (76.7%)

Các trận gần đây - Giải hạng nhất quốc gia 2025